Có 2 kết quả:

出訪 chū fǎng ㄔㄨ ㄈㄤˇ出访 chū fǎng ㄔㄨ ㄈㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to go and visit in an official capacity or for investigation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to go and visit in an official capacity or for investigation

Bình luận 0